Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
học đường



noun
school

[học đường]
school
Chương trình truyền hình / truyền thanh học đường
Television/radio for schools



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.